Có 2 kết quả:

我国 wǒ guó ㄨㄛˇ ㄍㄨㄛˊ我國 wǒ guó ㄨㄛˇ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) our country
(2) China

Bình luận 0