Có 2 kết quả:
我国 wǒ guó ㄨㄛˇ ㄍㄨㄛˊ • 我國 wǒ guó ㄨㄛˇ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) our country
(2) China
(2) China
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) our country
(2) China
(2) China
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0